gieo neo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gieo neo+
- Hard
- Đời sống gieo neo
A hard life
- Cảnh ngộ gieo leo
A hard lot, a sad plight
- Đời sống gieo neo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gieo neo"
- Những từ có chứa "gieo neo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sow sown seeder undispersed disseminated dispersal plant drill alarmist dispersion more...
Lượt xem: 875